Kiến thức về cụm từ cố định
A. take /teik/ (v): cầm, nắm, lấy
B. tell /tel/ (v): nói rằng, nói với
C. make /meik/ (v): làm, chế tạo
D. get /get/ (v): đạt được, có được
Ta có cụm từ : get the joke: hiểu được câu đùa, hiểu cái hài hước khi ai đó nói một câu đùa
Tạm dịch: Mọi người khác trong lớp của tôi đều cười lớn về điều gì đó mà giáo viên của tôi đã nói, nhưng tôi không hiểu câu đùa đó.
*Note:
+ laugh about/at something: cười về điều gì